🌟 -고 들다

1. 앞의 말이 나타내는 행동을 다그치며 나서서 하는 것을 나타내는 표현.

1. CỨ: Cấu trúc thể hiện việc thực hiện hành động mà từ ngữ phía trước diễn đạt một cách hối thúc, khăng khăng, dồn dập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 내 행동 하나하나를 비판하면서 따지고 들었다.
    He criticized and listened, criticizing each and every one of my actions.
  • Google translate 부모님은 내가 공부 아닌 다른 일을 하고 싶다고 하면 무조건 말리고 드셨다.
    My parents would always stop me from doing anything other than studying.
  • Google translate 다른 사람의 의견을 잘 들어 보지도 않고 비판하고 드는 태도는 잘못된 것이다.
    It is wrong to criticize and listen to other people's opinions without hearing them well.
  • Google translate 승규는 사춘기인가 봐요.
    Seung-gyu must be going through puberty.
    Google translate 그러게요. 아무리 달래 보고 혼내 봐도 내 말은 무조건 거부하고 들어요.
    Yeah. no matter how much i try to appease him or scold him, he always rejects me.
Từ tham khảo -자고 들다: 앞의 말이 나타내는 행동을 적극적으로 하려고 함을 나타내는 표현.

-고 들다: -go deulda,ようとする,,,ـغودولْدا,,cứ,...ทันที, เริ่มสู่..., เข้าสู่...,mau, bermaksud,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Nghệ thuật (23)